BẢNG ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT – MAIN SPECIFICATIONS |
XE KHÁCH TRACOMECO GLOBAL NOBLE – K29W6/K34W6 MODEL 2021 |
STT |
DANH MỤC |
GLOBAL NOBLE K29W6/K34W6 |
|
Năm sản xuất |
2021 |
I |
Động cơ / Engine Model |
WP6.245E50 |
|
Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm) |
245/2300 |
|
Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm) |
900/1200~1600 |
|
Dung tích động cơ / Displacement (cc) |
6750 |
|
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level |
EURO IV |
|
Số xy lanh / Number of Cylinder |
6 xy lanh thẳng hàng |
|
Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm) |
105 x 130 |
|
Vệt bánh xe / Wheel Tread . Front/Rear (mm) |
1945/1790 |
|
Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm) |
130-125 |
|
Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h) |
110.73 |
|
Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability (%) |
36.32/34.6 |
II |
Hộp số, Ly hợp |
|
|
|
Hộp số 6 cấp: 6 Số tiến – 1 Số lùi |
USA – FAST – 6DS95T |
|
Quạt làm mát Động cơ |
Loại Ly tâm đóng mở bằng điện |
|
Ly hợp kiểu ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
VALEO (KOREA) |
|
Phanh ABS + phanh điện từ |
WABCO (ĐỨC) – TERCA |
III |
Kích thước |
|
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
4390 |
|
Kích thước tổng thể (mm) |
Chiều dài |
9070 |
Chiều rộng |
2340 |
Chiều cao |
3270 |
IV |
Khung gầm |
|
|
Công thức bánh xe |
4 x 2R |
|
Cỡ lốp (Inch) |
Michelin Tubeless – 265/70R19.5 |
|
Cỡ mâm |
6.75xR19.5 |
|
Bình nhiên liệu (Lít) |
140 |
|
Số chỗ ngồi |
28+1/33+1 |
V |
Nội ngoại thất |
|
|
|
Kính chắn gió: Loại kính an toàn |
Loại 1 Tấm |
|
Kính sau, kính cửa sổ loại liền: Loại kính an toàn |
|
|
Gương chiếu hậu |
Kiểu dáng Universe Noble |
|
Đèn đầu đuôi, đèn hông cửa hầm hàng kiểu Universe Noble |
KOREA |
|
Hệ thống máy lạnh (Kcal/h) |
KB Korea – 21000 |
|
Hệ thống treo/ Suspension air: phụ thuộc, khí nén, giảm chấn thủy lực, thanh cân bằng |
Koman – Contitech (KOREA) |
|
Hệ thống Cầu Xe |
Fangsheng (CHINA) |
|
Taplo Hiển thị (Cluster Digital) |
Kiểu dáng Universe Noble |
|
Hệ thống dây điện + ECU |
BOSCH (ĐỨC) – CHINA |
|
Hệ thống các loại ống dẫn Dầu, Khí |
WABCO (ĐỨC) – CHINA |
|
Hệ thống loa cao cấp |
KOREA |
|
Nội thất trong xe tiêu chuẩn |
Theo xe mẫu của TRACOMECO |
|
Thân xe |
Được SX bằng thép định hình chuyên dùng trong sản xuất Ô tô theo tiêu chuẩn Quốc tế được nhập khẩu từ Hàn quốc có CO, CQ. Đây là điều khác biệt với tất cả các nhà SX khác. |
|
* Lưu ý: Dung sai các thông số theo TCVN |