STT
|
DANH MỤC
|
CITYBUS TRACO95
B50 CNG - 240
|
I
|
Động cơ / Engine Model
|
Doosan DL06S - Korea
|
1,1
|
Năm sản xuất
|
2019
|
1,2
|
Công suất động cơ / Max. Power (PS/rpm)
|
240/2.300
|
1,3
|
Momen xoắn lớn nhất / Max. Torque (N.m/rpm)
|
981/1.400
|
1,4
|
Dung tích động cơ / Displacement (cc)
|
8,071
|
1,5
|
Tiêu chuẩn khí thải / Emission level
|
EURO IV
|
1,6
|
Động cơ Doosan - CNG 4 kỳ có turbo tăng áp làm mát bằng nước / 4 stroke cycle, Turbo water cooled - Direct injection CNG engine
|
Hàn quốc - Korea
|
1,7
|
Số xy lanh / Number of Cylinder
|
6 xy lanh thẳng hàng
|
1,8
|
Đường kính x hành trình piston / Bore x Stroke (mm)
|
111 x 139
|
II
|
Hợp số, ly hợp
|
Korea
|
2,1
|
Hộp số: S&T. 5 Số tiến - 1 Số lùi / Transmission: 5 Forword - 1 Reverse
|
T9DS5 (Hàn quốc) - Korea
|
2,2
|
Ly hợp điều khiển bằng thủy lực có trợ lực khí nén, đĩa đơn ma sát khô/ Clutch Vacuum assisted Hydraulic control, Single dry plate
|
SECO (Hàn quốc) - Korea
|
III
|
Khung gầm (Base Chassi)
|
Hàn quốc - Trung quốc
|
3,1
|
Chiều dài cơ sở / Wheel Base (mm)
|
4,390
|
3,2
|
Kích thước tổng thể / Overall dimensions
|
Chiều dài (mm)
|
9,450
|
|
Chiều rộng (mm)
|
2,500
|
|
Chiều cao (mm)
|
3,250
|
3,3
|
Chiều cao từ mặt đất lên sàn xe (mm)
|
650
|
3,4
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
3,5
|
Vệt bánh xe / Wheel Tread . Front/Rear (mm)
|
2.050/1.860
|
3,6
|
Khoảng sáng gầm xe / Min.Ground Clearance (mm)
|
165
|
3,7
|
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius (m)
|
7,4
|
3,8
|
Tốc độ tối đa / Max. Speed (Km/h)
|
100
|
3,9
|
Khả năng vượt dốc / Max. Gradeability
|
30%
|
3,10
|
Cỡ lốp/Tire size
|
Tubeless 275/70R22.5
|
3,10
|
Cỡ mâm/ Rim size
|
8.25 X R22.5
|
3,10
|
Bình nhiên liệu (Lít) / Fuel Tank
|
868 lít (06 Bình loại 118 lít và 02 bình loại 80 lít )
|
3,10
|
Số km đi được tùy thuộc vào điều kiện vân hành
|
~ 410 km
|
3,10
|
Tay lái trợ lực gật gù, khóa trung tâm, điều khiển độ nghiêng tay lái theo 4 hướng
|
|
3,1
|
Hệ thống phanh phía trước và phía sau là kiểu tang trống khí nén 2 dòng
|
|
3,2
|
Số chỗ Ngồi+Đứng / Seat Capacity
|
21 ngồi + 29 đứng
|
IV
|
Cửa lên xuống cho hành khách
|
|
4,1
|
Thông tin chung
|
|
|
Số cửa
|
2
|
|
Số bậc lên xuống
|
2
|
|
Chiều cao bậc 1 (mm)
|
400
|
|
Chiều cao bậc 2 (mm)
|
250
|
|
Chiều sâu tối thiểu của bậc lên xuống (mm)
|
570
|
|
Chiều cao cửa lên xuống tối thiểu (mm)
|
1,820
|
|
Cửa khách: Loại gấp-đóng mở bằng khí nén /Passenger door: Folding type door - air operation
|
02 cửa
|
4,2
|
Cửa trước
|
|
|
Chiều rộng cửa lên xuống tối thiểu (mm)
|
Cửa trước: 730
|
|
Loại cửa
|
Cửa kép
|
4,3
|
Cửa sau
|
|
|
Chiều rộng cửa lên xuống tối thiểu (mm)
|
Cửa sau: 1.120
|
|
Loại cửa
|
Cửa kép
|
4,4
|
Đường dẫn cho người tàn tật
|
|
|
Đường dẫn số 1 ( ngang x sâu, mm )
|
1.000 x 720
|
|
Đường dẫn số 2 ngang x sâu, mm )
|
920 x 800
|
V
|
Kính các loại
|
|
5,1
|
Kính chắn gió: Loại kính an toàn, loại 2 tấm / Wind shield glasses: Safe glasses
|
Việt Nam
|
|
Bộ gạt mưa
|
Hàn quốc - Korea
|
5,2
|
Kính sau: Loại kính an toàn / Safe glasses
|
|
5,3
|
Kính của sổ
|
|
|
Cửa sổ kính an toàn loại liền / Safe Glasses, Fixed type
|
Việt Nam
|
|
Hai ô cuối phía sau dùng kính lùa: 1 phải, 1 trái
|
|
VI
|
Ghế các loại
|
|
|
Ghế tài xế (kiểu ghế tài xe Universe Noble)
|
|
|
Ghế hành khách (Ghế nhựa)
|
|
VII
|
Nội ngoại thất
|
|
|
Nội thất trong xe tiêu chuẩn
|
Theo xe mẫu của TRACOMECO
|
|
Hệ thống loa cao cấp 40W/Loa
|
Hàn quốc - Korea
|
|
Cột đứng trong xe
|
Loại Inox
|
|
Công tắc báo xuống lắp trên các cột kính và cột
tay vịn (cái)
|
8
|
|
Thiết bị âm thanh loại đầu 1DIN - Radio: FM,
đọc thẻ SD, USB
|
|
|
Hệ thống kiểm soát phụ trợ
|
Có sẵn đầu nối điện để gắn: thiết bị giám sát hành trình, hệ thống thông báo trạm dừng tự động.
|
|
Có sẵn đầu nối điện và chỗ đặt Bảng thông tin Tuyến bằng đèn LED phía trước và sau xe.
|
|
- Có vị trí đặt thùng bán vé tự động.
|
|
- Có bảng nội quy xe buýt sau lưng tài xế.
|
|
Các tiện ích khác
|
- Chế độ đào tạo nhân viên bảo dưỡng, sửa chữa vận hành.
|
|
- Có chế độ bảo hành, bảo dưỡng và cung cấp vật tư phụ tùng thay thế.
|
|
- Có bộ đồ sửa chữa và dụng cụ đi kèm theo.
|